Tổng hợp

20863 là gì?

20863 là gì? Số 20863 có nghĩa là gì trong tình yêu? Việc sử dụng mật mã tình yêu bằng số hiện nay đang được các bạn trẻ rất ưa chuộng. Nếu như bạn muốn tỏ tình với một ai đó mà cảm thấy ngại thì có thể sử dụng cách tỏ tình bằng các con số. Vậy 20863 nghĩa là gì? Mời các bạn đọc hãy cùng THPT Đông Thụy Anh tìm hiểu ý nghĩa của con số 20863 trong bài viết sau đây nhé.

    1. Số 20863 có ý nghĩa là gì?

    Số 20863 có ý nghĩa là yêu em đến muôn kiếp sau. Đây là đoạn mật mã thể hiện một tình yêu mãnh liệt, không thể chia lìa.

    2. Ý nghĩa các con số trong tình yêu

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1

    1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp
    1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp
    1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn.): Đồng lòng tình nguyện
    1392010: 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em
    1414: 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.): Muốn chết
    147: 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời
    1573: 一往情深 (Yīwǎngqíngshēn): Tình sâu như một
    1589854: 要我发,就发五次 (Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì): Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
    1711: 一心一意 (Yīxīnyīyì): Một lòng một dạ
    177155: MISS (这个不是谐音,是象形)(Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng): Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
    1920: 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh
    1930: 依旧想你 (Yījiù xiǎng nǐ.): Vẫn còn nhớ anh

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

    200: 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm
    20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nián.): Yêu em 110 năm
    20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời
    2030999: 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu
    2037: 为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn): Vì em mà tổn thương
    20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc
    20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi
    20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng): Yêu em đến kiếp sau
    220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ): Yêu yêu em yêu yêu anh
    230: 爱死你 (Ài sǐ nǐ.): Yêu em chết mất
    234: 爱相随 (Ài xiāng suí.): Yêu như là yêu lần cuối
    235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ.): Nhớ em quá
    2406: 爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la.): Yêu em chết mất
    246: 饿死了 (È sǐle.): Đói chết mất
    246437: 爱是如此神奇 (Ài shì rúcǐ shénqí.): Tình yêu thần kỳ đến vậy
    25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé
    25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này
    25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút
    25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại
    259695: 爱我就了解我 (Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.): Yêu anh thì hiểu cho anh
    259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.): Yêu anh thì lấy anh nhé?
    2627: 爱来爱去 (Ài lái ài qù.): Yêu đi yêu lại
    282: 饿不饿 (È bù è.): Đói không?
    256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.): Em là con cún nhỏ của anh

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3

    300: 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá
    30920: 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.): Nhớ em thì hãy yêu em
    3013: 想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng.): Nhớ em cả đời
    310: 先依你 (Xiān yī nǐ.): Theo ý em trước
    31707: LOVE (这个单词需要把30707倒过来看) (Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn): Đây là do cách hình thành từ cụm 30707
    32062: 想念你的爱 (Xiǎngniàn nǐ de ài.): Nhớ đến tình yêu của em
    032069: 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.): Muốn yêu em mãi mãi
    3207778: 想和你去吹吹风 (Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.): Muốn đi chém gió cùng em
    330335: 想想你想想我 (Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ.): Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
    3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù biànxīn.): Cả đời này không thay lòng
    3399: 长长久久 (Zhǎng cháng jiǔjiǔ.): Rất lâu
    356: 上网啦 (Shàngwǎng la.): Lên mạng đi
    35910: 想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn): Nhớ anh lâu một chút
    359258: 想我就爱我吧 (Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba.): Nhớ anh thì yêu anh nhé
    360: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em
    369958: 神啊救救我吧 (Shén a jiù jiù wǒ ba.): Chúa cứu con
    3731: 真心真意 (Zhēnxīn zhēnyì.): thành tâm thành ý
    30920: 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.): Nhớ em thì yêu em

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

    440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh
    447735: 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút
    4456: 速速回来 (Sù sù huílái.): Vội vàng trở lại
    456: 是我啦 (Shì wǒ la): Là anh đây
    460: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em
    4980: 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ.): Chỉ có vì em
    48: 是吧 (Shì ba.): Đúng rồi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

    505: SOS.
    507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.): Anh nhất định sẽ tán đổ em
    510: 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em
    51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh tất nhiên yêu em
    51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh
    51396: 我要睡觉了 (Wǒ yào shuìjiàole.): Tôi muốn đi ngủ
    514: 无意思 (Wú yìsi.): Không có ý gì
    515206: 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.): Anh không yêu em nữa rồi
    518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em
    520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em
    5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
    52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ.): Anh yêu em đến chết
    521: 我愿意 (Wǒ yuànyì.): Anh nguyện ý
    52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle.): Anh yêu em rồi
    5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ.): Người anh yêu là em
    52460: 我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle): Anh yêu em chết mất
    5260: 我暗恋你 (Wǒ ànliàn nǐ.): Anh thầm yêu em
    530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ.): Anh nhớ em
    5366: 我想聊聊 (Wǒ xiǎng liáo liáo.): Anh muốn nói chuyện
    5376: 我生气了 (Wǒ shēngqìle.): Em tức giận rồi
    53719: 我深情依旧 (Wǒ shēnqíng yījiù.): Anh đã nặng tình rồi
    53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.): Anh muốn hôn em
    53782: 我心情不好 (Wǒ xīnqíng bù hǎo): Anh tâm trạng không tốt
    53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ): Anh muốn ôm em
    53980: 我想揍扁你 (Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.): Em muốn đánh anh
    540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.): Em là bạn gái của anh
    5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de.): Em là của anh
    5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em
    54335: 无事想想我 (Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.): Không có việc gì thì nghĩ đến em
    543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ): Anh yêu em thật lòng
    54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.): Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
    5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.): Không có lúc nào là không nhớ đến em
    546: 我输了 (Wǒ shūle.): Anh thua rồi
    5460: 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em
    5490: 我去找你 (Wǒ qù zhǎo nǐ.): Anh đi tìm em
    54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em
    555: 呜呜呜 (Wū wū wū): Hu Hu Hu
    55646: 我无聊死了 (Wǒ wúliáo sǐle.): Anh buồn đến chết mất
    5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em
    5360: 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh
    5630: 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ): Em rất nhớ anh
    564335: 无聊时想想我 (Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Lúc nào buồn nhớ đến em
    570: 我气你 (Wǒ qì nǐ): Em giận anh
    57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Anh chỉ quan tâm đến em
    57386: 我去上班了 (Wǒ qù shàngbānle): Anh đi làm rồi
    57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ.): Tim anh thuộc về em
    574839: 我其实不想走 (Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.): Anh thực sự không muốn đi
    5776: 我出去了 (Wǒ chūqùle): Anh ra ngoài rồi
    58: 晚安 (Wǎn’ān): Chúc ngủ ngon
    584520: 我发誓我爱你 (Wǒ fāshì wǒ ài nǐ): Anh thề là anh yêu em
    586: 我不来 (Wǒ bù lái): Anh không đến
    587: 我抱歉 (Wǒ bàoqiàn): Anh xin lỗi
    5871: 我不介意 (Wǒ bù jièyì): Anh không để tâm/ phật ý
    59240: 我最爱是你 (Wǒ zuì ài shì nǐ): Người anh yêu nhất là em
    59420: 我就是爱你 (Wǒ jiùshì ài nǐ): Anh chỉ yêu em
    59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ): Anh mãi mãi yêu em
    596: 我走了 (Wǒ zǒule): Anh đi đây
    517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ): Anh đã yêu em mất rồi
    5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ): Anh muốn lấy em
    5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī): Em yêu anh đúng là ngốc

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6

    609: 到永久 (Dào yǒngjiǔ.): Đến vĩnh viễn
    6120: 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ.): rảnh mà để ý đến anh
    6785753: 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.): Chỗ cũ không gặp không về
    6868: 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba.): Chuồn thôi, chuồn thôi
    687: 对不起 (Duìbùqǐ.): Xin lỗi
    6699: 顺顺利利 (Shùn shùnlì lì): Thuận lợi thuận lợi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7

    70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.): Mong em hãy tin anh
    706: 起来吧 (Qǐlái ba.): Dậy thôi
    70626: 请你留下来 (Qǐng nǐ liú xiàlái.): Mong em hãy ở lại
    7087: 请你别走 (Qǐng nǐ bié zǒu.): Mong em đừng đi
    70885: 请你帮帮我 (Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.): Mong em giúp anh
    721: 亲爱你 (Qīn’ài nǐ.): Em yêu
    729: 去喝酒 (Qù hējiǔ.): Đi uống rượu
    7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ.): Thiên trường địa cửu
    737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em
    73807: 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yuán qiǎn.): Hữu duyên vô phận
    740: 气死你 (Qì sǐ nǐ.): Tức anh chết được
    7408695: 其实你不了解我 (Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.): Kỳ thực anh không hiểu em
    74520: 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ.): Thực ra anh yêu em
    74074: 去死你去死 (Qù sǐ nǐ qù sǐ.): Anh đi chết đi
    74839: 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu.): Thực ra không muốn đi
    756: 亲我啦 (Qīn wǒ la.): Hôn em đi
    765: 去跳舞 (Qù tiàowǔ.): Đi khiêu vũ
    770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ôm em đi
    7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn.): Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim
    7752: 亲亲吾爱 (Qīn qīn wú ài.): Thân Thân Ngô Ái: Yêu thương thân thiết
    77543: 猜猜我是谁 (Cāi cāi wǒ shì shuí.): Đoán xem anh là ai
    77895: 紧紧抱着我 (Jǐn jǐn bàozhe wǒ.): Ôm em chặt vào
    786: 吃饱了 (Chī bǎole.): Ăn no rồi
    7998: 去走走吧 (Qù zǒu zǒu ba.): Đi dạo đi
    70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.): Mong em hãy tin anh
    780: 牵挂你 (Qiānguà nǐ.): Lo lắng cho em
    706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
    7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8

    8006: 不理你了 (Bù lǐ nǐle): Không quan tâm đến em
    8013: 伴你一生 ( Bàn nǐ yīshēng.): Bên em cả đời
    8074: 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ.): Làm em tức điên
    8084: BABY: Em yêu
    81176在一起了 (Zài yīqǐle.): Bên nhau
    82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú.): Được yêu là hạnh phúc
    825: 别爱我 (Bié ài wǒ.): Đừng yêu anh
    837: 别生气. (Bié shēngqì.): Đừng giận
    8384: 不三不四 (Bù sān bù sì.): Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
    85941: 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā.): Giúp em nói với anh ý
    860: 不留你 (Bù liú nǐ.): không níu kéo anh
    865: 别惹我 (Bié rě wǒ.): Đừng làm phiền anh
    8716: 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ.): Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên đần độn
    88: Bye Bye: Tạm biệt
    8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.): Tương tư chỉ vì em
    898: 分手吧 (Fēnshǒu ba.): Chia tay đi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9

    902535: 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.): Mong em yêu anh nhớ anh
    9089: 求你别走 (Qiú nǐ bié zǒu.): Mong em đừng đi
    910: 就依你 (Jiù yī nǐ): Chính là em
    918: 加油吧 (Jiāyóu ba.): Cố gắng lên
    920: 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em
    9213: 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời
    9240: 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em
    930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ.): Rất nhớ em
    93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.): Rất muốn gặp em
    940194: 告诉你一件事 (Gàosù nǐ yī jiàn shì.): Muốn nói với em một việc
    95: 救我 (Jiù wǒ.): Cứu anh
    987: 对不起 (Duìbùqǐ.): Xin lỗi
    9908875: 求求你别抛弃我 (Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.): Mong anh đừng bỏ rơi em

    Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của THPT Đông Thụy Anh.

    Tác giả: Trường THPT Đông Thụy Anh

    Chuyên mục: Hỏi đáp Tổng hợp

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Back to top button

    Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!

    Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!